KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi 
Tìm thấy  55  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2           Hiển thị:    
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 100 câu hỏi và giải đáp về lao động công ích / Bộ Lao động Thương binh và Xã hội . - Hà Nội : Lao động, 2002. - 219tr. ; 19cm. -
  • Thông tin xếp giá: 20170035, 20170066, 23105232, 23105249
  • 2 Các văn bản pháp luật hiện hành về bảo hộ lao động của Việt Nam = Occupational safety and health legislation in Vietnam / Bộ lao động thương binh và xã hội . - Hà Nội : Lao động, 1999. - 568tr. ; 19cm. -
  • Thông tin xếp giá: 20085391, 20085421, 23021204
  • 3 Đổi mới quản lý doanh nghiệp và chính sách đối với lao động dôi dư do sắp xếp lại doanh nghiệp nhà nước / Bộ Lao động Thương binh và xã hội . - Hà Nội : Lao động, 2003. - 407tr. ; 21cm. -
  • Thông tin xếp giá: 20171858, 23105584
  • 4 Hệ thống các văn bản pháp luật hiện hành về chính sách đối với thương binh, bệnh binh, gia đình liệt sĩ và người có công / Bộ Lao động Thương binh và xã hội . - Hà Nội : Lao động, 2000. - 720tr. ; 27cm. -
  • Thông tin xếp giá: 20104818, 20104825, 23011649, 23011694
  • 5 Hệ thống các văn bản quy định về chế độ tiền lương của công nhân viên chức nhà nước : Các chế độ phụ cấp lương / Bộ Lao động Thương binh và Xã hội . - Hà Nội : Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội, 1989. - 224 tr. ; 19cm. -
  • Thông tin xếp giá: 20136390
  • 6 Hệ thống văn bản pháp luật thực hiện chương trình mục tiêu quốc gia về việc làm / Bộ lao động- thương binh và xã hội . - Hà Nội : Lao động, 1999. - 301tr . ; 27cm. -
  • Thông tin xếp giá: 20092115, 20092160, 23020047
  • 7 Hỏi đáp về xuất khẩu lao động / Bộ Lao động Thương binh và Xã hội . - Hà Nội : Lao động, 2001. - 200 tr. ; 20cm. -
  • Thông tin xếp giá: 20139544, 20139575, 20139605, 23083806, 23083837
  • 8 Hỏi và đáp về chính sách đối với người có công với cách mạng / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội : Lao động, 2002. - 182tr. ; 21cm. -
  • Thông tin xếp giá: 23087446, 23105638, 23105669
  • 9 Những quy định của pháp luật về việc cấp giấy phép lao động cho người nước ngoài làm việc tại Việt Nam / Bộ lao động thương binh và xã hội . - Hà Nội, 1997. - 84tr. ; 19cm. -
  • Thông tin xếp giá: 20146931
  • 10 Quy định mới về việc làm và hợp đồng lao động theo Bộ luật lao động sửa đổi / Bộ Lao động Thương binh và Xã hội . - Hà Nội : Lao động, 2004. - 295tr. ; 21cm. -
  • Thông tin xếp giá: 20179991, 20180423
  • 11 Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 470 - 475 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2014. -
  • Thông tin xếp giá: A17510000560
  • 12 Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 470 - 475 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2014. -
  • Thông tin xếp giá: B17510000446
  • 13 Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 476 - 481 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2014. -
  • Thông tin xếp giá: A17510000565, B17510000449
  • 14 Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 482 - 487 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2014. -
  • Thông tin xếp giá: A17510000563, B17510000447
  • 15 Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 488 - 493 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2014. -
  • Thông tin xếp giá: A17510000566, B17510000448
  • 16 Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 494 - 499 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2015. -
  • Thông tin xếp giá: A17510000554, A17510000556, B17510000453
  • 17 Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 500 - 505 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2015. -
  • Thông tin xếp giá: A17510000564, B17510000452
  • 18 Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 500 - 506 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2015. -
  • Thông tin xếp giá: A17510000557
  • 19 Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 508 - 511 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2015. -
  • Thông tin xếp giá: A17510000553
  • 20 Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 508 - 516 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2015. -
  • Thông tin xếp giá: B17510000451
  • 21 Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 512 - 517 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2015. -
  • Thông tin xếp giá: A17510000562, B17510000450
  • 22 Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 517 - 523 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2016. -
  • Thông tin xếp giá: A17510000507, B17510000573
  • 23 Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 523 - 528 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2016. -
  • Thông tin xếp giá: B17510000391
  • 24 Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 524-530 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2016. -
  • Thông tin xếp giá: A17510000511
  • 25 Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 531 - 534, 535 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2016. -
  • Thông tin xếp giá: A17510000355, A17510000356
  • 26 Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 536 - 539,541 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2016. -
  • Thông tin xếp giá: B17510000392
  • 27 Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 537 - 539, 541 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2016. -
  • Thông tin xếp giá: A17510000357, A17510000358
  • 28 Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 542 - 549 / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2017. -
  • Thông tin xếp giá: A17510000265, A17510000266, B17510000394
  • 29 Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 550 - 557 (T5-8) / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2017. -
  • Thông tin xếp giá: A17510001088, A17510001091, B18510000757, B18510000758
  • 30 Tạp chí Lao động và Xã hội = Labour and Social Affairs Review. Số 558 - 565 (T9-12) / Bộ Lao động thương binh và Xã hội . - Hà Nội, 2017. -
  • Thông tin xếp giá: A17510001086, A17510001087